Bộ Công Thương - Cục điều tiết điện lực

Thứ tư, 04/12/2024 | 17:19 GMT +7

  • facebook | 024.221.47474

Phát triển năng lượng

Ấn Độ tham vọng trở thành trung tâm công nghệ sạch toàn cầu

18/10/2024
Ấn Độ đặt mục tiêu trở thành trung tâm sản xuất công nghệ sạch toàn cầu vào năm 2030 thông qua các chính sách khuyến khích. Tuy nhiên, những thách thức liên quan đến đổi mới công nghệ, khoảng cách về cơ sở hạ tầng và rủi ro chính trị có thể cản trở quá trình phát triển của nước này.
Ấn Độ mong muốn đóng vai trò dẫn đầu trong việc sản xuất công nghệ sạch toàn cầu để hỗ trợ tăng trưởng kinh tế và giảm lượng khí thải carbon. Chính phủ đã thực hiện các chính sách như khuyến khích liên kết sản xuất (PLI) để thu hút đầu tư vào mô-đun năng lượng mặt trời và pin, nhằm đáp ứng nhu cầu trong nước và khẳng định vị thế của mình trong chuỗi cung ứng năng lượng sạch toàn cầu.
Chính sách hỗ trợ sản xuất trong nước
Đến năm 2030, Ấn Độ đã đặt ra các mục tiêu đầy tham vọng cho lĩnh vực công nghệ sạch. Nước này đã thực hiện nhiều chính sách khác nhau nhằm thúc đẩy sản xuất địa phương. Trong đó bao gồm thuế hải quan đối với hàng nhập khẩu, danh sách các nhà sản xuất và mẫu mã được phê duyệt, cũng như các ưu đãi trực tiếp thông qua PLI. Những biện pháp này khuyến khích sản xuất trong nước và đổi mới trong lĩnh vực năng lượng sạch.
Nhờ các chính sách này, năng lực sản xuất công nghệ sạch của Ấn Độ dự kiến ​​sẽ tăng đáng kể vào năm 2030: 107 GW cho mô-đun điện mặt trời (PV), 20 GW cho tuabin gió, 69 GWh cho pin và 8 GW tương đương cho máy điện phân. Sự tăng trưởng này sẽ cho phép Ấn Độ đạt được khả năng tự cung cấp hoàn toàn về năng lượng mặt trời và gió, cũng như khả năng tự cung cấp hơn 90% pin vào năm 2030.
Cơ hội mới cho xuất khẩu Ấn Độ
Vào năm 2023, nhu cầu về linh kiện cho công nghệ sạch, chẳng hạn như mô-đun điện mặt trời, pin, tuabin gió và máy điện phân, phần lớn được đáp ứng bằng hàng nhập khẩu, 65% trong số đó đến từ Trung Quốc. Trong khi đó, sản lượng nội địa của Ấn Độ tuy hạn chế nhưng chủ yếu hướng tới các nước phương Tây nên tạo ra giá thành cao hơn.
Với sự thống trị của Trung Quốc đối với các linh kiện công nghệ sạch, nhiều thị trường đã gia tăng các rào cản thương mại và yêu cầu về hàng hóa địa phương. Ví dụ, Mỹ đã áp đặt thuế chống bán phá giá và chống trợ cấp cao đối với pin mặt trời và mô-đun nhập khẩu từ Trung Quốc, đồng thời hiện đang điều tra khả năng sản xuất của các nhà sản xuất Trung Quốc ở Đông Nam Á. Kết quả là, Ấn Độ đã tăng đáng kể lượng xuất khẩu mô-đun sang Mỹ, đạt 5 GW vào năm 2023, gấp 7,4 lần so với xuất khẩu năm 2022, giành thị phần từ mô-đun của Trung Quốc.
Trong lĩnh vực năng lượng gió, động lực cạnh tranh cũng đã thay đổi. Các nhà sản xuất tuabin phương Tây, vốn chiếm ưu thế, giờ đây gặp khó khăn trong việc nhận đơn hàng, trong khi thị trường ngày càng bị chi phối bởi hai công ty địa phương và một nhà cung cấp hàng đầu của Trung Quốc.
Sự phát triển này đã dẫn đến một thách thức đặc biệt: Mặc dù Ấn Độ có năng lực sản xuất tuabin lớn, nhưng phần lớn trong số đó vẫn chưa được sử dụng đúng mức, trong khi một phần nhỏ hơn trong công suất này đang hoạt động hết công suất.
Một số nhà sản xuất phương Tây đã định hướng lại các nhà máy của họ ở Ấn Độ theo hướng xuất khẩu, trong khi những nhà sản xuất khác đang xem xét phương án này. Tuy nhiên, quá trình chuyển đổi này đòi hỏi sự đầu tư bổ sung từ các công ty này, vốn đang gặp khó khăn về tài chính. Ưu tiên của họ vẫn là các thị trường có lợi nhuận cao hơn ở châu Âu và Bắc Mỹ, khiến cho cam kết chuyển đổi hoạt động tại Ấn Độ của họ trở nên phức tạp hơn.
Chi phí và đa dạng sản phẩm: Thách thức của Ấn Độ
Ngay cả khi tăng cường đáng kể năng lực sản xuất, điều này có thể không đủ để đẩy nhanh việc lắp đặt năng lượng tái tạo cần thiết nhằm đạt được các mục tiêu đầy tham vọng của Ấn Độ. Lĩnh vực công nghệ sạch ở Ấn Độ vẫn còn non trẻ và phải đối mặt với nhiều thách thức: Thiếu đổi mới công nghệ, thiếu lao động có tay nghề, khan hiếm nguyên liệu, cơ sở hạ tầng chưa hoàn thiện và rủi ro liên quan đến chính sách không đồng bộ và chậm trễ.
Trong lĩnh vực điện mặt trời, Ấn Độ đang nỗ lực để đạt được mức sản xuất mong muốn đối với polysilicon và wafer. Kết quả là, quốc gia này sẽ vẫn phụ thuộc vào nhập khẩu để bù đắp những thiếu hụt này, gây tổn hại đến khả năng cạnh tranh về chi phí.
Ngoài ra, tổ hợp sản phẩm tuabin gió ưa thích của Ấn Độ không phù hợp với các tiêu chuẩn toàn cầu, điều này đòi hỏi phải đầu tư thêm để điều chỉnh cơ sở sản xuất cho xuất khẩu.
Hơn nữa, khi Ấn Độ bắt tay vào phát triển năng lượng gió ngoài khơi, việc đầu tư thêm vào sản xuất có thể cần thiết trong một thị trường đã dư thừa nguồn cung, vì cơ sở hạ tầng hiện tại để phát điện trên đất liền không được tối ưu hóa cho các dự án ngoài khơi. Tuy nhiên, quy mô của các khoản đầu tư này sẽ phụ thuộc vào công ty nào giành được hợp đồng tuabin gió ngoài khơi.
Các nhà sản xuất địa phương tham gia vào ngành pin ở Ấn Độ sẽ cần dành thời gian để phát triển và nâng cao năng lực sản xuất của mình. Hiện tại, hoạt động sản xuất ở Ấn Độ chủ yếu chỉ giới hạn ở việc lắp ráp bộ pin.
Những nhà sản xuất này phải đối mặt với những trở ngại đáng kể, bao gồm chi phí vốn cao, sự phức tạp về công nghệ và những thách thức trong việc đảm bảo nguyên liệu thô quan trọng. Trong trường hợp không có chuỗi cung ứng cho pin, việc nhập khẩu pin lithium-ion từ các nước khác sẽ rẻ hơn đối với Ấn Độ.
Đồng thời, các mục tiêu về hydro của Ấn Độ có vẻ quá tham vọng, phản ánh các xu hướng được quan sát trên toàn cầu, với sự quan tâm lớn đối với hydro. Mặc dù công suất máy điện phân ở Ấn Độ dự kiến ​​sẽ tăng đáng kể vào năm 2030, nhưng ngành điện phân hydro vẫn còn đang trong giai đoạn phát triển sơ khai, đòi hỏi một cách tiếp cận cơ bản hơn.
Ngoài ra, máy điện phân chỉ là một thành phần của hệ thống lắp đặt hydro; nhiều yếu tố khác, chẳng hạn như máy biến áp và các nguồn năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời và gió, là rất quan trọng. Những thành phần bổ sung này thường trì hoãn tiến độ dự án, làm phức tạp thêm quá trình phát triển tổng thể.
Theo EVN  

Cùng chuyên mục

  • 0
  • 0

giá điện sinh hoạt

Mức sử dụng trong tháng Giá (đồng/kWh)
Bậc 1: Cho kWh từ 0 - 50 1.893
Bậc 2: Cho kWh từ 51 - 100 1.956
Bậc 3: Cho kWh từ 101 - 200 2.271
Bậc 4: Cho kWh từ 201 - 300 2.860
Bậc 5 Cho kWh từ 301 - 400 3.197
Bậc 6: Cho kWh từ 401 trở lên 3.302